Hóa mỹ phẩm là một khái niệm quen thuộc trong ngành mỹ phẩm, tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Hóa mỹ phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất các sản phẩm mỹ phẩm, đảm bảo chất lượng và tính ổn định của sản phẩm. Trong bài viết này, chuyên mục chăm sóc da của M.O.I Cosmetics sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm hóa mỹ phẩm, cùng những ứng dụng của nó.

Những tác động tiêu cực của hóa chất đến da

Hóa mỹ phẩm có thể gây hại cho da nếu không được sử dụng đúng cách. Các hóa chất có trong mỹ phẩm có thể gây tác động tiêu cực đến da trong những trường hợp sau:

Các hóa chất trong mỹ phẩm như paraben, hương liệu nhân tạo, các chất tạo màu và chất bảo quản có thể gây kích ứng, ngứa, đỏ da hoặc dị ứng cho da nhạy cảm.

Các sản phẩm làm sạch da có thể làm mất độ ẩm của da, làm da khô và kích thích tăng sản xuất dầu gây mụn trứng cá.

Một số hóa chất trong mỹ phẩm có thể làm giảm độ đàn hồi của da, làm da mất độ săn chắc và dẫn đến quá trình lão hóa da diễn ra nhanh chóng.

Các sản phẩm trang điểm có thể chứa các hóa chất gây tắc nghẽn lỗ chân lông, gây mụn đầu đen và mụn trứng cá.

Thời gian nộp hồ sơ thủ tục hải quan xuất khẩu mỹ phẩm

Đối với thời gian nộp tờ khai hải quan, đặc biệt là với hàng xuất khẩu mỹ phẩm thì phải nộp sau khi đã tập kết hàng hóa. Đặc biệt là với hàng hóa xuất khẩu cần gửi bằng dịch vụ chuyển phát nhanh chậm nhất là trong 2 giờ trước khi các phương tiện vận tải xuất cảnh. Với thời gian nộp tờ khai hải quan thủ tục hải quan mỹ phẩm cần nộp trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cửa khẩu.

Thời hạn để nộp chứng từ liên quan cần lưu ý đến những vấn đề sau:

Trường hợp khai hải quan điện tử, khi cơ quan hải quan tiến hành kiểm tra hồ sơ, thực tế hàng hóa. Người khai hải quan cần nộp các chứng từ có liên quan đến giấy thuộc hồ sơ hải quan. Đặc biệt là những chứng từ có trong hệ thống thông tin của một cửa quốc gia;

Người khai hải quan phải nộp hoặc xuất trình chứng từ có liên quan đến đăng ký tờ khai hải quan.

Các thành phần chính trong hóa mỹ phẩm

Một số  thành phần chính trong hóa mỹ phẩm:

Chất tạo màng: Các chất này giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc. Ví dụ: dimethicone, cyclomethicone và silicone.

Chất tạo độ bền: Các chất này giúp mỹ phẩm giữ được tính chất và hiệu quả sử dụng lâu dài. Ví dụ: phenoxyethanol, ethylhexylglycerin và benzyl alcohol.

Chất làm đặc: Các chất này giúp tăng độ nhớt và độ đặc của sản phẩm. Ví dụ: carbomer, xanthan gum và hydroxyethyl cellulose.

Chất bảo quản: Các chất này giúp giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài thời gian sử dụng. Ví dụ: methylparaben, propylparaben và phenoxyethanol.

Chất tạo màu: Các chất này được sử dụng để tạo màu sắc cho sản phẩm. Ví dụ: iron oxide, titanium dioxide và mica.

Chất tạo mùi: Các chất này giúp tạo hương thơm cho sản phẩm. Ví dụ: linalool, limonene và fragrance.

Các chất hoạt động bề mặt: Các chất này giúp sản phẩm tạo bọt và làm sạch. Ví dụ: sodium lauryl sulfate, sodium laureth sulfate và cocamidopropyl betaine.

Ngoài ra, còn có các dung môi như cồn, axeton, glyxerrin, benzen, cồn, etylene, axeton, glyxerrin... cùng với các chất bổ trợ khác giúp tạo hình và tăng hương thơm cho sản phẩm. Tất cả các thành phần đều được tính toán và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chức năng chăm sóc và làm đẹp da, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, người tiêu dùng nên chọn mua hóa mỹ phẩm từ các thương hiệu uy tín và có danh tiếng trên thị trường.

Xem thêm: Hiệu quả kinh ngạc từ bộ đôi chăm sóc da by M.O.I không nên bỏ lỡ

Hóa mỹ phẩm có nhiều công dụng trong việc sản xuất các sản phẩm làm đẹp, bao gồm:

Tăng độ bền, ổn định của sản phẩm: Các thành phần trong hóa mỹ phẩm giúp cải thiện độ kết dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giữ cho sản phẩm không bị phân lớp, phân tách hay chảy trôi.

Cải thiện độ nhớt, độ dẻo của sản phẩm: Hóa mỹ phẩm có thể giúp điều chỉnh độ nhớt, độ dẻo của sản phẩm, tùy theo mục đích sử dụng.

Tăng cường khả năng chống nước, chống trôi, chống lão hóa cho sản phẩm: Một số thành phần trong hóa mỹ phẩm có khả năng tạo ra lớp màng bảo vệ cho sản phẩm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại, tăng khả năng chống nước và chống trôi cho sản phẩm, đồng thời còn giúp tăng cường khả năng chống lão hóa của da.

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta sử dụng rất nhiều mặt hàng và sản phẩm hóa mỹ phẩm khác nhau. Một số sản phẩm phổ biến có thể bao gồm:

Các sản phẩm gia dụng: Xà phòng, sữa tắm, nước lau sàn, nước lau nhà, nước tẩy rửa vệ sinh, khử mùi, nước rửa tay...

Sản phẩm chăm sóc da: Mặt nạ, sữa rửa mặt, kem chống nắng, son môi, nước tẩy trang, làm trắng da, kem trị nám, tàn nhang, đồi mồi, trị sẹo, trị mụn...

Sản phẩm chăm sóc tóc: Kem dưỡng ẩm tóc, chống gãy rụng, serum tóc, dầu gội, dầu xả, thuốc uốn tóc, thuốc nhuộm, thuốc duỗi, dầu ủ mềm tóc để phục hồi và làm đẹp tóc.

Thủ tục hải quan xuất khẩu mỹ phẩm là gì?

Mỹ phẩm là một mặt hàng tiêu dùng gặp nhiều khó khăn trong việc xuất nhập khẩu hàng hóa. Đặc biệt là thủ tục hải quan cần được đảm bảo để người tiêu dùng, hoặc doanh nghiệp nắm rõ được nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Khi nhắc đến thủ tục hải quan xuất khẩu mỹ phẩm, cần chú ý một số vấn đề sau:

Hồ sơ công bố mỹ phẩm là giấy tờ đầu tiên mà bạn cần xuất trình khi làm thủ tục xuất nhập khẩu mỹ phẩm. Trong đó bao gồm một số giấy tờ cần có như sau:

Giấy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp, công ty muốn làm công bố mỹ phẩm;

CFS tức là giấy chứng nhận lưu hành tự do cho hàng hóa. Đặc biệt là cần lưu ý đối với chứng từ này phải có dấu xác nhận từ phía đại sứ quán;

Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm của doanh nghiệp: Phiếu này được lập theo mẫu phụ lục có sẵn; Mỗi sản phẩm sẽ là một phiếu công bố;

Giấy ủy quyền của nhà sản xuất: Giấy ủy quyền này bắt buộc phải có dấu của đại sứ quán với nội dung bao gồm ngôn ngữ tiếng anh, song ngữ, tiếng việt,... Đặc biệt là mọi thông tin trên giấy tờ bao gồm thông tin tên, địa chỉ của nhà sản xuất,... cần được trình bày đầy đủ và rõ ràng; Phạm vi của người được ủy quyền, gồm phân phối và công bố sản phẩm mỹ phẩm ở Việt Nam. Thể hiện nhãn hàng hoặc tên sản phẩm cũng như thời hạn được ủy quyền;

Giấy chứng nhận thành phần mỹ phẩm.

Sự khác biệt giữa sản phẩm hóa mỹ phẩm và dược mỹ phẩm

Sản phẩm hóa mỹ phẩm và dược mỹ phẩm có những điểm khác biệt sau đây:

Tính chất: Sản phẩm hóa mỹ phẩm được thiết kế để sử dụng trong việc làm đẹp, chăm sóc da hàng ngày. Trong khi đó, dược mỹ phẩm có tính chất chữa trị và phục hồi, được sử dụng để điều trị các tình trạng về da.

Thành phần: Sản phẩm hóa mỹ phẩm có xuất xứ từ các hóa chất, chất tạo mùi và chất liệu hỗn hợp. Trong khi đó, dược mỹ phẩm được chế tạo từ các thành phần y tế, bao gồm cả các thành phần có nguồn gốc tự nhiên và các thành phần được tổng hợp theo công nghệ hiện đại.

Kiểm soát chất lượng: Sản phẩm hóa mỹ phẩm được FDA cho phép chứa đến 30% vi khuẩn và không cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng cao như dược mỹ phẩm. Trong khi đó, dược mỹ phẩm phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về thành phần, chất lượng và hiệu quả điều trị, được kiểm soát chặt chẽ trước khi đưa ra thị trường.

Mục đích sử dụng: Sản phẩm hóa mỹ phẩm thường được sử dụng trong các hoạt động chăm sóc sức khỏe, làm đẹp da hàng ngày. Trong khi đó, dược mỹ phẩm được sử dụng trong các cơ sở y tế chuyên nghiệp như phòng khám, thẩm mỹ viện, spa.