Từ vựng chuyên ngành Xử lý nước thải

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG

Các trách nhiệm của "environmental staff" (đội ngũ môi trường) bao gồm: - Giám sát và bảo vệ môi trường (monitor and protect the environment): Đảm bảo sự giám sát chặt chẽ và bảo vệ môi trường tự nhiên, đối phó với các vấn đề như ô nhiễm không khí, nước và đất, và bảo vệ các loài động thực vật quan trọng. - Thực hiện các biện pháp bảo tồn (implement conservation measures): Triển khai các biện pháp bảo tồn và phục hồi môi trường như xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên, quản lý vùng đất, và hỗ trợ tái sinh các loài động vật hoặc cây trồng. - Đánh giá tác động môi trường (assess environmental impact): Tiến hành nghiên cứu và đánh giá tác động của các hoạt động con người đối với môi trường, từ đó đề xuất các biện pháp giảm thiểu tác động và xây dựng các chính sách bảo vệ môi trường. - Giáo dục và tư vấn (educate and advise): Cung cấp thông tin, giáo dục và tư vấn cho cộng đồng về các vấn đề môi trường, khuyến khích thực hiện các hành động bảo vệ môi trường và thúc đẩy nhận thức về sự cần thiết của bảo vệ môi trường. - Hợp tác đa phương (collaborate): Làm việc cùng với các tổ chức, cơ quan và công ty khác để xây dựng các chương trình và chiến lược nhằm tăng cường bảo vệ môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Cùng phân biệt environment và ambience:

- Environment là thế giới tự nhiên, nói chung hoặc trong một khu vực địa lý cụ thể, đặc biệt là khi bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.

Ví dụ: Education and the environment are the key areas of interest for the bank, worldwide.

(Giáo dục và môi trường là những lĩnh vực quan tâm chính của ngân hàng trên toàn thế giới.)

- Ambience/atmosphere là cảm giác mà môi trường đem lại.

Ví dụ: It was a truly superb experience, the ambience was incredible.

(Đó là một trải nghiệm thực sự tuyệt vời, bầu không khí thật đáng kinh ngạc.)

Cùng DOL tìm hiểu các cách khác nhau để diễn đạt ý tưởng này nhé!

1. Educational setting (Môi trường giáo dục) The school provides a stimulating educational setting for students to thrive. (Trường cung cấp một môi trường giáo dục kích thích để học sinh phát triển.)

2. Academic atmosphere (Bầu không khí học thuật) The university fosters an academic atmosphere that encourages intellectual growth. (Trường đại học tạo dựng một bầu không khí học thuật khuyến khích sự phát triển trí tuệ.)

3. Training environment (Môi trường đào tạo) The company offers a comprehensive training environment for new employees. (Công ty cung cấp một môi trường đào tạo toàn diện cho nhân viên mới.)

4. Learning space (Không gian học tập) The library provides a quiet and conducive learning space for students to study. (Thư viện cung cấp một không gian học tập yên tĩnh và thuận lợi cho học sinh học tập.)

Vệ sinh môi trường tiếng Anh gọi là environmental sanitation

Vệ sinh môi trường là những hoạt động giữ cho môi trường trong lành, sạch đẹp, cải thiện môi trường, đảm bảo cân bằng sinh thái, ngăn chặn, khắc phục các hậu quả xấu do con người và thiên nhiên gây ra cho môi trường, khai thác, sử dụng hợp lý và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.

Luật bảo vệ môi trường (1993) quy định trách nhiệm của tổ chức, cá nhân đối với vấn đề vệ sinh môi trường là phải bảo vệ nguồn nước, cây xanh, công trình vệ sinh, thực hiện các quy định về vệ sinh công cộng ở đô thị, nông thôn, khu dân cư, khu du lịch, khu sản xuất.

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề bảo vệ môi trường:

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “Vệ sinh môi trường tiếng Anh là gì?”

Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalk để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!