Đàn ông "tôn thờ" nhan sắc nên phụ nữ mới mất tự tin?Chỉ 33 cơ sở được cấp phép phẫu thuật thẩm mỹ tại Hà Nội

Từ vựng liên quan phẫu thuật thẩ mỹ

Orthopedic surgery: Phẫu thuật chỉnh hình

Reconstructive surgery: Phẫu thuật phục hồi

Dental surgery: Phẫu thuật nha khoa

Trim Maxillofacial: Gọt xương hàm

Buttocks liposuction: Hút mỡ mông

Abdominal liposuction: Hút mỡ bụng

Liposuction eye puffiness: Hút mỡ bọng mắt

Chin face V line: Độn cằm vline

Body slimming: Giảm béo toàn thân

Wrinkle improverment : Xóa nhăn

Hyper sensitivity : độ nhạy cao

Vaginal Tightening : Se khít âm đạo

Body contouring : Chống chảy xệ body

Xoa bóp thư giãn tay: Hand massage

Tẩy tế bào chết: Scrub – Skin peeling: Lột da chết, tẩy da chết sâu

Skin treatment: Liệu trình điều trị/chăm sóc da

Body treatment: Liệu trình chăm sóc cơ thể

Facial treatment: Liệu trình điều trị/chăm sóc da mặt

Herbal wrap: Quấn nóng thảo dược

Seaweed wrap: Quấn nóng tảo biển

Aromatherapy: Liệu pháp mùi hương

Oxygen facial: Liệu trình phun oxy

Swedish massage: Mát xa Thụy Điển

Hot stone massage: Mát xa đá nóng

Four-hand massage: Mát xa 4 tay (2 kỹ thuật viên)

Deep tissue massage: Mát xa cơ sâu

Ayurvedic massage: Mát xa Ayurveda (có nguồn gốc Ấn Độ, thường được gọi là phương pháp trường sinh của Ấn Độ)

Collagen therapy: Liệu pháp sử dụng collagen

Eyebrow threading: Se lông mày bằng chỉ

Milk and honey bath: Tắm sữa và mật ong

Body scrub: Tẩy da chết cơ thể dạng hạt

Facial scrub: Tẩy da chết mặt dạng hạt

Affected area: Vùng da bị ảnh hưởng

Post-inflammatory pigmentation: Thâm sau mụn

Locker area: Khu vực thay đồ (khu vực tủ đựng đồ)

Disposable underwear: Trang phục lót dùng một lần

Dermatologist-recommended: Được bác sĩ da liễu khuyên dùng

Dermatologist-tested: Được bác sĩ da liễu kiểm nghiệm

Makeup remover: Sản phẩm tẩy trang

Green tea extract: Chiết xuất trà xanh

Trên đây là những thông tin về tiếng anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.

Xem thêm bài viết của KISS English:

Tiếng anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ là gì?

Chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ là một lĩnh vực y học tập trung vào việc cải thiện ngoại hình và nâng cao sự hài lòng về diện mạo của bệnh nhân thông qua các phương pháp phẫu thuật và thẩm mỹ. Chuyên ngành này liên quan đến các quy trình tùy chỉnh với mục tiêu tăng cường vẻ đẹp tự nhiên, sửa chữa những khuyết điểm về ngoại hình, hoặc làm tăng cảm giác tự tin của bệnh nhân.

Tiếng Anh chuyên ngành phẫu thuật thẩm mỹ là lĩnh vực chuyên sâu trong việc học và sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động liên quan đến phẫu thuật thẩm mỹ và làm đẹp. Ngành này yêu cầu sự hiểu biết về các thuật ngữ và quy trình y tế, cũng như khả năng giao tiếp chuyên nghiệp với bệnh nhân và các chuyên gia y tế quốc tế.

Plastic Surgery – Phẫu thuật thẩm mỹ

Operating Surgeon – Bác sĩ thực hiện phẫu thuật

Operating Team – Đội ngũ phẫu thuật

Recovery Room – Phòng hồi sức sau phẫu thuật

Surgical Techniques – Các kỹ thuật phẫu thuật

Postoperative Instructions – Hướng dẫn sau phẫu thuật

Preoperative Evaluation – Đánh giá trước phẫu thuật

Postoperative Care – Chăm sóc sau phẫu thuật

Reconstructive Surgery – Phẫu thuật tái tạo

Cosmetic Surgery – Phẫu thuật thẩm mỹ

Rhinoplasty – Phẫu thuật nâng mũi

Breast reduction – Phẫu thuật thu nhỏ ngực

Breast augmentation – Phẫu thuật nâng ngực

Eyelid Surgery – Phẫu thuật mí mắt

Body Contouring – Tạo hình cơ thể

Laser Skin Resurfacing – Tái tạo da bằng laser

Recovery Period – Giai đoạn phục hồi

Aesthetician – Chuyên viên thẩm mỹ

Patient Consultation – Tư vấn bệnh nhân

Medical History – Tiểu sử bệnh án

Surgical Complications – Biến chứng phẫu thuật

Minimally Invasive Procedures – Các phương pháp gây mê ít xâm lấn